Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commutation ticket




commutation+ticket
[,kɔmju'tei∫n'tikit]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vé xe buýt hoặc xe lửa, có giá trị cho một số chuyến đi nhất định trong một thời gian nhất định; vé tháng


/,kɔmju'teiʃn'tikit/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vé tháng

Related search result for "commutation ticket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.